STT | KHOẢN MỤC | VẬT LIỆU / XUẤT XỨ |
KHU VỰC PHÒNG KHÁCH, KHÔNG GIAN BẾP |
1 | Trần | Trần thạch cao khung xương chìm |
2 | Tường | Sơn nước, màu theo thiết kế của từng loại căn hộ |
3 | Sàn | Lát gạch hoặc gỗ công nghiệp |
4 | Cửa ban công | Nhôm kính hệ Xingfa hoặc tương đương, kính dán an toàn |
5 | Cửa ra vào | Cửa gỗ chống cháy 70 phút |
6 | Phụ kiện cửa | Hafele/Yale hoặc tương đương |
7 | Chậu rửa, vòi rửa khu bếp và phụ kiện | Hafele hoặc tương đương |
8 | Bếp từ & máy hút mùi | Hafele/Teka/Bosch hoặc tương đương |
9 | Mặt bếp | Đá Granit tự nhiên hoặc nhân tạo |
10 | Bộ ghế Sofa | Bọc vải, theo thiết kế của từng loại căn hộ |
11 | Bàn Cafe | Gỗ công nghiệp sơn phủ PU hoặc lamilate hoàn thiện |
12 | Kệ Tivi | MDF phủ lamilate/veneer hoặc sơn màu nội thất |
13 | Bộ rèm | Màu theo thiết kế của từng căn hộ |
14 | Hệ tủ bếp | MDF chống ẩm, phủ lamilate hoặc sơn màu nội thất |
15 | Bộ bàn ăn & ghế | Gỗ công nghiệp sơn phủ PU hoặc lamilate hoàn thiện |
KHU VỰC PHÒNG NGỦ |
16 | Trần | Trần thạch cao khung xương chìm |
17 | Tường | Sơn nước, màu theo thiết kế của từng loại căn hộ |
18 | Sàn | Lát gạch hoặc gỗ công nghiệp |
19 | Cửa | Gỗ công nghiệp dán lamilate hoặc veneer |
20 | Phụ kiện cửa | Hafele/Yale hoặc tương đương |
21 | Kệ đầu giường, bàn trang điểm, kệ tivi | MDF phủ lamilate/veneer hoặc sơn màu nội thất |
22 | Giường, tủ quần áo, ghế trang điểm | Gỗ công nghiệp sơn phủ PU hoặc lamilate hoàn thiện |
23 | Bộ rèm | Màu theo thiết kế của từng căn hộ |
KHU VỰC PHÒNG TẮM |
24 | Trần | Trần thạch cao khung xương chìm |
25 | Tường | Ốp gạch / Đá |
26 | Sàn | Lát gạch chống trơn trượt |
27 | Cửa | Gỗ công nghiệp chống thấm |
28 | Phụ kiện cửa | Hafele/Yale hoặc tương đương |
29 | Mặt bàn lavabo | Đá Granit tự nhiên hoặc nhân tạo |
30 | Tủ lavabo | Gỗ công nghiệp, Picomart kết hợp khung xương gỗ tự nhiên |
31 | Vách tắm đứng | Kính cường lực, phụ kiện Hafele/Yale hoặc tương đương |
32 | Bộ thiết bị phòng tắm bao gồm lavabo, bồn cầu, hệ thống vòi nước, các phụ kiện... | Groher, Kohler hoặc tương đương |
33 | Quạt hút mùi | Panasonic/Mitsubishi/Wolter hoặc tương đương |
34 | Bình nóng lạnh | Cục bộ tại từng phòng tắm, thương hiệu Ariston hoặc Ferroli hoặc tương đương |
35 | Gương | Kính tráng thủy |
KHU VỰC BAN CÔNG |
36 | Trần & Tường | Sơn nước, màu theo thiết kế của từng loại căn hộ |
37 | Sàn | Lát gạch chống trơn trượt |
38 | Lan can | Thép, sơn Epoxy chống ăn mòn môi trường muối biển |
39 | Bộ bàn ghế thư giãn ngoài trời | Gỗ, theo thiết kế của từng loại căn hộ |
TRANG THIẾT BỊ KHÁC |
40 | Ổ cắm cổng Internet, công tắc điện, dây dẫn | Scheneider/Panasonic/Trần Phú hoặc thương hiệu xuất xứ Hàn Quốc và tương đương |
41 | Điều hòa không khí | Hệ thống Multi hoặc VRF mini, dàn lạnh âm trần nối
ống gió. Thương hiệu Daikin/Mitsubishi hoặc tương đương |
42 | Hệ thống phòng cháy chữa cháy | Đầu phun Sprinkler từng phòng |